Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
太陽熱発電 たいようねつはつでん
sức mạnh thuộc về mặt trời phát sinh
発熱 はつねつ
sự phát nhiệt
熱発 ねっぱつ
sự phát sốt
地熱 じねつ ちねつ
geothermy; quả đất nóng lên
電熱 でんねつ
nhiệt điện
発電 はつでん
sự phát điện