熱病
ねつびょう「NHIỆT BỆNH」
Bệnh rét
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sốt
熱病
にかける
Bị sốt .

熱病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱病
黒熱病 こくねつびょう
bệnh nhíệt đới gây ra bởi động vật ký sính leíshmanía donovaní
黄熱病 おうねつびょう こうねつびょう
bệnh sốt vàng da; bệnh hoàng nhiệt
稲熱病 いもちびょう とうねつびょう
gạo làm hại
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.