熱知
ねつち「NHIỆT TRI」
Nắm rõ

熱知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱知
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
知恵熱 ちえねつ ちえぼとり
sốt mọc răng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
熱熱 あつあつ
thức ăn quá nóng; tình yêu cuồng nhiệt, nồng thắm
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết