Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱線式 ねっせんしき
máy đo nhiệt độ dây cáp
電熱線 でんねつせん
bộ phận làm nóng, dây điện đốt nóng
熱線式(ホットワイヤ式) ねっせんしき(ホットワイヤしき)
Phương pháp dây nóng
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa