Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱血児
ねっけつじ
người có bầu nhiệt huyết
熱血男児 ねっけつだんじ
người đàn ông nhiệt huyết
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱血 ねっけつ
nhiệt huyết; bầu máu nóng
胎児血 たいじけつ
máu bào thai
混血児 こんけつじ
trẻ lai
熱血漢 ねっけつかん
Người đàn ông nhiệt huyết
出血熱 しゅっけつねつ
sốt xuất huyết.
「NHIỆT HUYẾT NHI」
Đăng nhập để xem giải thích