Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敵性戦闘員 てきせいせんとういん
chiến binh thù địch; chiến binh đối phương
高校野球 こうこうやきゅう
bóng chày trường học cao
高校球児 こうこうきゅうじ
vận động viên bóng chày trung học
闘士 とうし
đấu sỹ; võ sỹ.
格闘戦部隊 かくとうせんぶたい
quân xung kích
熱闘 ねっとう
sự quyết đấu.
強敵 きょうてき
kẻ địch mạnh
戦闘 せんとう
chiến đấu