高校球児
こうこうきゅうじ「CAO GIÁO CẦU NHI」
☆ Danh từ
Vận động viên bóng chày trung học

高校球児 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高校球児
高校野球 こうこうやきゅう
bóng chày trường học cao
球児 きゅうじ
học sinh đam mê chơi bóng chày
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.
某高校 ぼうこうこう
một trường học cao nhất định