高校野球
こうこうやきゅう「CAO GIÁO DÃ CẦU」
☆ Danh từ
Bóng chày trường học cao

高校野球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高校野球
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
高校球児 こうこうきゅうじ
vận động viên bóng chày trung học
野球 やきゅう
bóng chày.
選抜高等学校野球大会 せんばつこうとうがっこうやきゅうたいかい
Đại hội bóng chày cao đẳng tuyển chọn (được tổ chức lần đầu tại sân vận động Hanshin Koshien ở thành phố Nishinomiya, huyện Hyōgo, Nhật Bản từ năm 1924 bởi Công ty Báo Mainichi và Liên minh bóng chày cao đẳng Nhật Bản)
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.