Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熾盛光仏頂
仏頂 ぶっちょう
crown of a buddha's head
仏頂面 ぶっちょうづら
làm chua nhìn
仏頂尊勝 ぶちょうそんしょう ふついただきみことしょう
vị phật trường thọ của phật giáo
山頂光 さんちょうこう
ánh sáng hồng trên đỉnh núi
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.