仏頂面
ぶっちょうづら「PHẬT ĐÍNH DIỆN」
☆ Danh từ
Làm chua nhìn

仏頂面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏頂面
仏頂 ぶっちょう
crown of a buddha's head
被削面 ひ削面
mặt gia công
仏頂尊勝 ぶちょうそんしょう ふついただきみことしょう
vị phật trường thọ của phật giáo
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
鬼面仏心 きめんぶっしん
khẩu xà tâm Phật
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
頂 いただき
đỉnh; chóp núi
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ