Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 燃えよ!功夫淑女
淑女 しゅくじょ
cô; bà
功夫 カンフー クンフー
kung fu
淑女風 しゅくじょふう
quý phái
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
女丈夫 じょじょうふ じょじょうぶ
phụ nữ mạnh mẽ, phụ nữ can đảm
よく燃える よくもえる
nồng nhiệt.
燃え種 もえぐさ もえくさ
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa