Kết quả tra cứu 燃える
Các từ liên quan tới 燃える
燃える
もえる
「NHIÊN」
◆ Bốc hỏa
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Cháy
家
が
燃
える
Nhà bốc cháy
◆ Đốt
燃
える
ゴミ
と
燃
えない
ゴミ
の
区別
もよく
分
からないよね。
Rất khó để phân biệt đâu là loại rác có thể đốt được và không đốt được nhưtốt, phải không?
◆ Nung nấu
向学心
に
燃
える
Nung nấu ý muốn được vào đại học .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 燃える
Từ trái nghĩa của 燃える
Bảng chia động từ của 燃える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 燃える/もえるる |
Quá khứ (た) | 燃えた |
Phủ định (未然) | 燃えない |
Lịch sự (丁寧) | 燃えます |
te (て) | 燃えて |
Khả năng (可能) | 燃えられる |
Thụ động (受身) | 燃えられる |
Sai khiến (使役) | 燃えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 燃えられる |
Điều kiện (条件) | 燃えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 燃えいろ |
Ý chí (意向) | 燃えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 燃えるな |