燃え移る
もえうつる「NHIÊN DI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Bắt lửa
(
火
が)...に
燃
え
移
る
Lửa bắt vào... .

Bảng chia động từ của 燃え移る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 燃え移る/もえうつるる |
Quá khứ (た) | 燃え移った |
Phủ định (未然) | 燃え移らない |
Lịch sự (丁寧) | 燃え移ります |
te (て) | 燃え移って |
Khả năng (可能) | 燃え移れる |
Thụ động (受身) | 燃え移られる |
Sai khiến (使役) | 燃え移らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 燃え移られる |
Điều kiện (条件) | 燃え移れば |
Mệnh lệnh (命令) | 燃え移れ |
Ý chí (意向) | 燃え移ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 燃え移るな |
燃え移る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燃え移る
燃える もえる
bốc hỏa
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
燃え盛る もえさかる
Bùng cháy dữ dội
火が燃える ひがもえる
nhen lửa.
よく燃える よくもえる
nồng nhiệt.
燃え尽きる もえつきる
bị cháy
燃え上がる もえあがる
bốc cháy