尽くす
つくす「TẪN」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Cống hiến; phục vụ
Đối xử tốt; đối đãi như bạn bè
Hết sức; cạn kiệt
(〜に)
愛想
を
尽
かす
Cạn kiệt tình yêu với ~ .

Từ đồng nghĩa của 尽くす
verb
Bảng chia động từ của 尽くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尽くす/つくすす |
Quá khứ (た) | 尽くした |
Phủ định (未然) | 尽くさない |
Lịch sự (丁寧) | 尽くします |
te (て) | 尽くして |
Khả năng (可能) | 尽くせる |
Thụ động (受身) | 尽くされる |
Sai khiến (使役) | 尽くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尽くす |
Điều kiện (条件) | 尽くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 尽くせ |
Ý chí (意向) | 尽くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 尽くすな |
尽くす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尽くす
見尽くす みつくす
để nhìn thấy mọi thứ
出尽くす でつくす
bộc lộ, phơi bày tất cả
為尽くす ためつくす
để làm cho mọi thứ có thể
し尽くす しつくす
to leave nothing undone, to do all in one's might, to do everything possible
語り尽くす かたりつくす
nói hết những điều muốn nói
論じ尽くす ろんじつくす
tranh luận kiệt cùng
掘り尽くす ほりつくす
đào cạn kiệt ( tài nguyên)
取り尽くす とりつくす
tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không, làm kiệt, lấy tất cả