燃ゆる水
もゆるみず「NHIÊN THỦY」
☆ Cụm từ
Dầu mỏ, dầu lửa

燃ゆる水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燃ゆる水
燃ゆる土 もゆるつち
cục than bùn, tảng than bùn
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước