Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燃ゆる土
もゆるつち
cục than bùn, tảng than bùn
燃ゆる水 もゆるみず
dầu mỏ, dầu lửa
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ゆるゆる
chậm, chầm chậm
燃える もえる
bốc hỏa
聞ゆる きこゆる
nổi tiếng
凡ゆる あらゆる
mọi thứ; mỗi
「NHIÊN THỔ」
Đăng nhập để xem giải thích