Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 燃ゆる頬
燃ゆる水 もゆるみず
dầu mỏ, dầu lửa
燃ゆる土 もゆるつち
cục than bùn, tảng than bùn
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
頬張る ほおばる ほうばる
Ngoạn một miếng to, há to miệng ăn, nhét đầy mồm
頬 ほお ほほ
má
頬染める ほほそめる
đỏ mặt (vì thẹn)
chậm, chầm chậm