燃圧計
ねんあつけい「NHIÊN ÁP KẾ」
☆ Danh từ
Đồng hồ đo áp suất nhiên liệu
燃圧計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燃圧計
コンプレッションテスター/燃圧計 コンプレッションテスター/ねんあつけい
máy đo áp suất nén / máy đo áp suất đốt cháy
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog