Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 燃料気化爆弾
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
化石燃料 かせきねんりょう
nhiên liệu hóa thạch (nhiên lệu hình thành từ xác động vật từ thời xa xưa)
核燃料化 かくねんりょうか
sự làm giàu thêm, sự làm phong phú nhiên liệu hạt nhân
気体燃料 きたいねんりょー
nhiên liệu dạng khí