燦然
さんぜん「XÁN NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Chói lóa
Ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng

燦然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燦然
燦然と輝く さんぜんとかがやく
tỏa sáng rực rỡ
燦 さん
rực rỡ; chói lọi; sáng chói
燦燦たる さんさんたる
rực rỡ; sáng sủa
燦々 さんさん
rực rỡ, tươi sáng
燦爛 さんらん
xán lạn, sáng sủa
燦爛たる さんらんたる
rực rỡ; sáng sủa; điểm phát
燦々たる さんさんたる
rực rỡ; sáng sủa
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng