燦々たる
さんさんたる「XÁN」
Rực rỡ; sáng sủa

燦々たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燦々たる
燦々 さんさん
rực rỡ, tươi sáng
燦燦たる さんさんたる
rực rỡ; sáng sủa
燦爛たる さんらんたる
rực rỡ; sáng sủa; điểm phát
幽々たる かそけ々たる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
燦 さん
rực rỡ; chói lọi; sáng chói
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
夜々 よよ よる々
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm