燻蒸剤
くんじょうざい「HUÂN CHƯNG TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc xông.

燻蒸剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燻蒸剤
燻蒸 くんじょう
sự xông khói; xông khói
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
熏蒸剤 くんじょうざい
thuốc xông.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
燻鮭 いぶしざけ
cá hồi xông khói
燻す いぶす
hun
燻製 くんせい
thức ăn xông khói; thức ăn hun khói; đông lạnh