Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燻製 くんせい
thức ăn xông khói; thức ăn hun khói; đông lạnh
虚偽 きょぎ
sự giả dối
燻製器 くんせいうつわ
nồi hun khói (dụng cụ nấu ăn cho phép bạn dễ dàng chế biến các món hun khói bằng tay)
燻製鍋 くんせいなべ
nồi hút khói
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
虚偽記載 きょぎきさい
sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)
虚偽表示 きょぎひょうじ
(pháp luật) khai không đúng sự thật
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.