Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
爆 ばく
tiếng kêu; sự nổ (của) tiếng cười
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
爆散 ばくさん
vụ nổ