爆安
ばくやす「BẠO AN」
Rẻ bất ngờ
アマゾンでずーっと爆安で売られてるけどなんかあるのかなあ…
Không biết có cái gì mà bọn amazon bán suốt cái này với giá rẻ bất ngờ à

爆安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爆安
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
爆 ばく
tiếng kêu; sự nổ (của) tiếng cười
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.