Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆撃する
ばくげきする
oanh tạc.
爆撃 ばくげき
sự ném bom.
爆撃機 ばくげきき
máy bay oanh kích
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
ステルス爆撃機 ステルスばくげきき
máy bay ném bom tàng hình
空中爆撃 くうちゅうばくげき
cuộc oanh tạc bằng máy bay
「BẠO KÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích