爆発製貨物
ばくはつせいかもつ
Hàng dễ nổ.
爆発製貨物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爆発製貨物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
爆発物 ばくはつぶつ
chất nổ.
爆発 ばくはつ
sự bộc phát; vụ nổ lớn
偽装爆発物 ぎそうばくはつぶつ
bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu), mìn treo, chông treo, bẫy mìn
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải