Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆笑 ばくしょう
sự cười rần lên, sự cười ầm lên
問題 もんだい
vấn đề.
問題の点 もんだいのてん
mấu chốt của vấn đề
フェルマの問題 フェルマーのもんだい フェルマのもんだい
định lý lớn Fermat
フェルマーの問題 フェルマーのもんだい
vấn đề (của) fermat
プラトンの問題 プラトンのもんだい
plato có vấn đề
末の問題 すえのもんだい
một chỉ là chuyện vặt
大爆笑 だいばくしょう
tiếng cười to, tiếng cười bùng nổ