爆縮
ばくしゅく「BẠO SÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Co sập
爆縮
には、
均一
に
圧力
をかける
高度
な
燃焼制御技術
が
必要
です。
Kỹ thuật co sập đòi hỏi công nghệ kiểm soát cháy tiên tiến để tạo áp lực đồng đều.

Bảng chia động từ của 爆縮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 爆縮する/ばくしゅくする |
Quá khứ (た) | 爆縮した |
Phủ định (未然) | 爆縮しない |
Lịch sự (丁寧) | 爆縮します |
te (て) | 爆縮して |
Khả năng (可能) | 爆縮できる |
Thụ động (受身) | 爆縮される |
Sai khiến (使役) | 爆縮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 爆縮すられる |
Điều kiện (条件) | 爆縮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 爆縮しろ |
Ý chí (意向) | 爆縮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 爆縮するな |
爆縮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爆縮
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
爆 ばく
tiếng kêu; sự nổ (của) tiếng cười
縮 しゅく
wearing armour (armor)
爆散 ばくさん
vụ nổ