Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恩返し おんがえし
trả ơn; tạ ơn; cảm tạ công ơn; bày tỏ lòng cảm ơn
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
大スター だいスター
ngôi sao lớn
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.