Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフリカ爪蛙 アフリカつめがえる アフリカツメガエル
ếch có vuốt châu Phi
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
蛙 かえる かわず かいる カエル カワズ
con ếch; ếch
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’
爪 つめ
móng
蛙黽 あぼう
bắt frog (con cóc) trốn lên cây
子蛙 こかえる
nhái.
沼蛙 ぬまがえる ヌマガエル
con ngoé