Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水黽 あめんぼ あめんぼう アメンボ アメンボウ
bọ nước
黽勉 びんべん
sự cần mẫn.
蛙 かえる かわず かいる カエル カワズ
con ếch; ếch
塩水黽 しおあめんぼ シオアメンボ
Asclepios shiranui (species of pond skater)
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’
子蛙 こかえる
nhái.
蛙鳴 あめい
tiếng kêu của ếch
沼蛙 ぬまがえる ヌマガエル
con ngoé