Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帰る かえる
về
父 ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố; cha
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.
帰する きする
đến (cuối cùng), kết thúc bằng
帰れる かえれる
trở nên ngoài; đi về(ở) nhà
お父 おとう
bố, bố, chồng
母父 あもしし おもちち
bố mẹ
父系 ふけい
phụ hệ.