Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.
父と兄 ちちとあに
cha anh.
娘の夫 むすめのおっと
chàng rể
娘 むすめ
con gái.
夫の父 おっとのちち
cha chồng.
父の命 ちちのみこと
father