Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 父内国産馬
内国産馬 ないこくさんば
domestically bred horse
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
内国産 ないこくさん
Sản xuất trong nước.
父馬 ちちうま
sire (horse)
国内産業 こくないさんぎょう
ngành công nghiệp nội địa, ngành công nghiệp trong nước
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
国父 こくふ
người được người dân tôn kính như cha, vị cha già dân tộc
国内純生産 こくないじゅんせいさん
sản phẩm quốc nội ròng