Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
父子 ふし
bố con
父子草 ちちこぐさ チチコグサ
cudweed (Gnaphalium japonicum)
父子関係 ふしかんけー
quan hệ cha con
父無し子 ちちなしご ててなしご
đứa trẻ mồ côi cha.
父子家庭 ふしかてい
gia đình,họ không mẹ
父子相伝 ふしそうでん
cha truyền con nối
中子星 なかごぼし
sao neutron
アレカやし アレカ椰子
cây cau