Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
父無し子
ちちなしご ててなしご
đứa trẻ mồ côi cha.
む。。。 無。。。
vô.
父子 ふし
bố con
父子草 ちちこぐさ チチコグサ
cudweed (Gnaphalium japonicum)
父子関係 ふしかんけー
quan hệ cha con
父子家庭 ふしかてい
gia đình,họ không mẹ
父子相伝 ふしそうでん
transmission of the secrets of an art, craft, trade or learning from father to son
親無し子 おやなしこ
mồ côi, đứa trẻ mồ côi, làm cho mồ côi cha mẹ
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
「PHỤ VÔ TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích