Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
父子関係確定検査 ふしかんけいかくていけんさ
tư cách làm cha kiểm tra
母子関係 ぼしかんけー
mối quan hệ mẹ con
親子関係 おやこかんけい
mối quan hệ cha mẹ - trẻ em
父子 ふし
bố con
関係演算子 かんけいえんざんし
ký hiệu quan hệ
関係 かんけい
can hệ
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên