Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老幼 ろうよう
trẻ và cũ (già)
父老 ふろう
sự lang thang; lối sống lang thang
老父 ろうふ
người cha già
幼 いと
young child (esp. a young girl)
父 ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố; cha
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi