Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伯剌西爾 ブラジル ぶらじる
brazil
爾 おれ
Tôi (Một trong những cách xưng hô của nam giới)
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
彦 ひこ
boy
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
莞爾 かんじ
mỉm cười
云爾 うんじ うんなんじ
such như
爾汝 じじょ
mày (cách gọi xem thường hoặc thân mật)