Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片上駅
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
糸片虫上科 いとかたむしじょうか
mermithidae là một họ giun tròn là endoparaite trong động vật chân đốt
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
弾片 だんぺん たまへん
đạn trái phá; vỏ hoặc viên đạn vỡ ra từng mảnh
金片 かねびら
tiền mặt
片翼 かたよく かたつばさ へんよく
một cánh