Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片倉景長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
倉 くら
nhà kho; kho
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)