Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片倉村典
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
倉 くら
nhà kho; kho
典 のり てん
bộ luật
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
村 むら
làng
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)