Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切片 せっぺん
giao điểm; đoạn thẳng
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
横断切片 おうだんせっぺん
mặt cắt ngang
片道切符 かたみちきっぷ
vé một chiều
凍結切片 とうけつせっぺん
Frozen Sections
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
札片を切る さつびらをきる
to spend money freely, to blow one's money