Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紫片喰 むらさきかたばみ ムラサキカタバミ
chua me núi, chua me đất
芋片喰 いもかたばみ イモカタバミ
Oxalis articulata (một loài thực vật có hoa trong họ Chua me đất)
金片 かねびら
tiền mặt
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金属片 きんぞくへん
mảnh kim loại
黄金国 おうごんこく
xứ En, đô, ra