Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
片山病 かたやまびょう
bệnh sán máng cấp tính (sốt Katayama)
片山里 かたやまざと
làng núi từ xa
大字片山 おおあざかたやま だいじかたやま
đặt tên (của) một thành phố mục(khu vực)