Các từ liên quan tới 片山由美子 (俳人)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
俳人 はいじん
nhà thơ
美人 びじん
giai nhân
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.