Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次節 じせつ
lần tiếp theo
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp