Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片岡華江
江戸の華 えどのはな
widespread fires in Edo (often after earthquakes), flowers of Edo
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
華 はな
ra hoa; cánh hoa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
江 こう え
vịnh nhỏ.
岡湯 おかゆ
thùng (của) sạch rót nước (trong một tắm cái nhà)