Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片手軍刀術
軍刀 ぐんとう
kiếm (gươm, đao) của các chiến binh (dùng chiến đấu ở chiến trường)
刀術 とうじゅつ かたなじゅつ
nghệ thuật nắm và sử dụng kiếm lưỡi cong
手刀 てがたな しゅとう
trao sử dụng tương tự (mà) một thanh gươm bên trong đánh
薙刀術 なぎなたじゅつ
nghệ thuật (của) việc sử dụng một naginata (cây kích)
長刀術 ちょうとうじゅつ
nghệ thuật (của) việc sử dụng một naginata (cây kích)
抜刀術 ばっとうじゅつ
kỹ thuật rút kiếm
片手 かたて
một tay
軍手 ぐんて
găng tay dùng trong lao động (vốn là găng tay dùng trong quân đội)